• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ngủ, đang ngủ===== ::to fall asleep ::ngủ thiếp đi ::to be asleep ::ngủ, đang ngủ =====Tê có...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'sli:p</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:51, ngày 31 tháng 12 năm 2007

    /ə'sli:p/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngủ, đang ngủ
    to fall asleep
    ngủ thiếp đi
    to be asleep
    ngủ, đang ngủ
    Tê cóng, tê bại (chân tay)
    Quay tít (con cù)

    Oxford

    Predic.adj. & adv.

    A in or into a state of sleep (he fellasleep). b inactive, inattentive (the nation is asleep).
    (ofa limb etc.) numb.
    Euphem. dead.

    Tham khảo chung

    • asleep : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X