• /ə'sli:p/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngủ, đang ngủ
    to fall asleep
    ngủ thiếp đi
    to be asleep
    ngủ, đang ngủ
    Tê cóng, tê bại (chân tay)
    Quay tít (con cù)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X