• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(ngoại giao) hiệp ước thân thiện===== =====Khối nước thân thiện===== =====Khối nước trong hiệp ước thân ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red"Ỵ:n'tỴ:n</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:51, ngày 2 tháng 1 năm 2008

    /<font color="red"Ỵ:n'tỴ:n</font>/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngoại giao) hiệp ước thân thiện
    Khối nước thân thiện
    Khối nước trong hiệp ước thân thiện
    the Entente
    (sử học) đồng minh
    Entente cordiale
    (sử học) hiệp ước thân thiện giữa Anh và Pháp

    Oxford

    Cordialen. a friendly understanding between States, esp. (oftenEntente Cordiale) that reached in 1904 between Britain andFrance. [F, = cordial understanding: see ENTENTE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X