• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trừng phạt, sự trừng trị; sự bị trừng phạt, sự bị trừng trị===== ::[[capita...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pʌniʃmənt</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:43, ngày 2 tháng 1 năm 2008

    /'pʌniʃmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trừng phạt, sự trừng trị; sự bị trừng phạt, sự bị trừng trị
    capital punishment
    tội tử hình
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hành hạ, sự ngược đãi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Chastisement, chastising, castigation, castigating,discipline, disciplining, chastening, scolding, rebuke, reproof,dressing-down, admonishment, admonition, correction, punitivemeasures: Every society must continually revise its approach tothe punishment of criminals. 2 penance, penalty, sentence,sentencing, just deserts; imprisonment, incarceration, jailingor Brit also gaoling; lashing, flogging, beating, whipping,scourging, spanking, caning, birching, US paddling; exile,banishment, excommunication, cashiering; hanging, execution,electrocution, drawing and quartering: Her punishment is toperform 20 hours a week of public service for a year. Stopwhimpering and take your punishment like a man. 3 injury, harm,damage, abuse, maltreatment, mauling, beating, thrashing,trouncing, manhandling, battering, torture: How areprofessional wrestlers able to withstand so much punishment?

    Oxford

    N.

    The act or an instance of punishing; the condition ofbeing punished.
    The loss or suffering inflicted in this.
    Colloq. severe treatment or suffering. [ME f. AF & OFpunissement f. punir]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X