• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    (Từ điển Kỹ thuật chung)
    Dòng 40: Dòng 40:
    =====phần cô=====
    =====phần cô=====
    -
    =====sản phẩm cô=====
    +
    =====sản phẩm cô=====
     +
     
     +
    =====tinh quặng=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    04:19, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /'kɔnsentreit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tập trung
    to concentrate troops
    tập trung quân
    to concentrate one's attention
    tập trung sự chú ý
    (hoá học) cô (chất lỏng)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chất được cô đặc
    quặng tuyển

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sản phẩm cô đặc
    sản phẩm làm giàu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cô đặc
    làm giàu
    uranium concentrate
    phần urani đã làm giàu (cho lò phản ứng đồng nhất)
    phần cô
    sản phẩm cô
    tinh quặng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cô đặc
    tập trung

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Focus, direct, centre, centralize, converge, consolidate:The council concentrated its efforts on refurbishing theschools.
    Condense, reduce, distil, intensify, refine,strengthen: The sap of the sugar maple is concentrated byboiling.
    Gather, collect, congregate, draw or bring together,crowd, cluster, group: Much of the population is concentratedaround the large cities.
    Think, focus one's thoughts orattention, apply oneself: I cannot concentrate with the radioon.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. (often foll. by on, upon) focus all one'sattention or mental ability.
    Tr. bring together (troops,power, attention, etc.) to one point; focus.
    Tr. increase thestrength of (a liquid etc.) by removing water or any otherdiluting agent.
    Tr. (as concentrated adj.) (of hate etc.)intense, strong.
    N.
    A concentrated substance.
    Aconcentrated form of esp. food.
    Concentratedly adv.concentrative adj. concentrator n. [after concentre f. Fconcentrer (as con- + centre)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X