• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự hoà hợp, sự hoà thuận===== ::to live in complete concord ::sống với n...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kɔɳkɔ:d</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:48, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /'kɔɳkɔ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hoà hợp, sự hoà thuận
    to live in complete concord
    sống với nhau rất hoà thuận
    Thoả ước, hiệp ước
    (ngôn ngữ học) sự tương hợp (về giống và số)
    (âm nhạc) hoà âm
    to be in concord with
    hợp với

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thỏa ước

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hòa hợp

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hòa âm

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    hợp âm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hiệp ước
    phù hợp
    sự êm tai
    sự hòa âm

    Oxford

    N.

    Agreement or harmony between people or things.
    Atreaty.
    Mus. a chord that is pleasing or satisfactory initself.
    Gram. agreement between words in gender, number, etc.[ME f. OF concorde f. L concordia f. concors of one mind (ascom-, cors f. cor cordis heart)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X