• /'kɔɳkɔ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hoà hợp, sự hoà thuận
    to live in complete concord
    sống với nhau rất hoà thuận
    Thoả ước, hiệp ước
    (ngôn ngữ học) sự tương hợp (về giống và số)
    (âm nhạc) hoà âm
    to be in concord with
    hợp với

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thỏa ước

    Vật lý

    sự hòa hợp

    Xây dựng

    hòa âm

    Điện lạnh

    hợp âm

    Kỹ thuật chung

    hiệp ước
    phù hợp
    sự êm tai
    sự hòa âm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X