• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .calves=== =====Con bê===== ::cow in (with) calf ::bò chửa =====Da dê (dùng ...)
    (Danh từ, số nhiều .calves)
    Dòng 24: Dòng 24:
    =====Tảng băng nỗi=====
    =====Tảng băng nỗi=====
    -
    ::[[to]] [[eat]] [[the]] [[calf]] [[in]] [[the]] [[cow's]] [[belly]]
     
    -
    ::chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên
     
    -
    =====To kill the fatted calf=====
     
    - 
    -
    =====Mổ lợn ăn mừng=====
     
    -
    ::[[to]] [[worship]] [[the]] [[golden]] [[calf]]
     
    -
    ::thờ phụng đồng tiền
     
    ===Danh từ, số nhiều .calves===
    ===Danh từ, số nhiều .calves===

    03:47, ngày 4 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .calves

    Con bê
    cow in (with) calf
    bò chửa
    Da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ( (cũng) calfskin)
    Thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...)
    Trẻ con
    Anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo
    Tảng băng nỗi

    Danh từ, số nhiều .calves

    Bắp chân
    Phần phủ bắp chân (của tất dài)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cục băng nổi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bắp chân
    tảng băng nổi

    Nguồn khác

    • calf : Corporateinformation

    Nguồn khác

    • calf : Chlorine Online

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bê con
    con thú con (voi, nai, cá voi)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X