-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Danh từ)
Dòng 15: Dòng 15: ::[[to]] [[lay]] [[eggs]]::[[to]] [[lay]] [[eggs]]::đặt mìn::đặt mìn- ::[[a]] [[curate's]] [[egg]]+ - ::cái có cả hai mặt tốt và xấu+ - ::[[as]] [[full]] [[as]] [[an]] [[egg]]+ - ::chật ních, chật như nêm+ - ::[[as]] [[sure]] [[as]] [[egg]] [[is]] [[egg]]+ - Xem [[sure]]+ - ::[[bad]] [[egg]]+ - ::người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu+ - ::[[good]] [[egg]]+ - ::(từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt+ - ::[[to]] [[have]] ([[put]]) [[all]] [[one's]] [[eggs]] [[in]] [[one]] [[basket]]+ - ::(tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không+ - ::[[in]] [[the]] [[egg]]+ - ::trong trứng nước, trong giai đoạn phôi thai+ - ::[[to]] [[crash]] [[in]] [[the]] [[egg]]+ - ::bóp chết ngay khi còn trong trứng nước+ - ::[[to]] [[lay]] [[an]] [[egg]]+ - ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)+ - ::[[teach]] [[your]] [[grandmother]] [[to]] [[suck]] [[eggs]]+ - ::trứng lại đòi khôn hơn vịt+ - ::[[to]] [[be]] [[left]] [[with]] [[egg]] [[all]] [[over]] [[one's]] [[face]]+ - ::tỏ vẻ ngớ ngẩn+ - ::[[to]] [[kill]] [[the]] [[goose]] [[that]] [[lays]] [[the]] [[golden]] [[egg]]+ - ::tham lợi trước mắt+ - ::[[to]] [[make]] [[an]] [[omelette]] [[without]] [[breaking]] [[eggs]]+ - ::muốn đạt mục đích thì phải chịu gian nan tổn thất+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===04:41, ngày 4 tháng 1 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ