• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Bọc, quấn===== ::to be enwrapped ::đang trầm ngâm ::to be enwrapped in slumber ::đa...)
    (Thông dụng)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::[[to]] [[be]] [[enwrapped]] [[in]] [[slumber]]
    ::[[to]] [[be]] [[enwrapped]] [[in]] [[slumber]]
    ::đang mơ màng giấc điệp
    ::đang mơ màng giấc điệp
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V_ed : [[enwrapped]]
     +
    *V_ing : [[enwrapping]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    04:34, ngày 5 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bọc, quấn
    to be enwrapped
    đang trầm ngâm
    to be enwrapped in slumber
    đang mơ màng giấc điệp

    Hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bọc quấn

    Oxford

    V.tr.

    (also inwrap) (-wrapped, -wrapping) (often foll. by in)literary wrap or enfold.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X