• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) chất đồng phân===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất đồng phân===== == Từ...)
    (Thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(hoá học) chất đồng phân=====
    =====(hoá học) chất đồng phân=====
     +
    === Hình thái từ ===
     +
    * Adj : [[isomeric]]
     +
    * Adv : [[isomerically]]
    == Y học==
    == Y học==

    08:33, ngày 7 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) chất đồng phân

    Hình thái từ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chất đồng phân

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đồng phân
    cis-trans isomer
    chất đồng phân cis-trans
    geometric isomer
    chất đồng phân hình học
    optical isomer
    chất đồng phân quang học

    Oxford

    N.

    Chem. one of two or more compounds with the same molecularformula but a different arrangement of atoms and differentproperties.
    Physics one of two or more atomic nuclei thathave the same atomic number and the same mass number butdifferent energy states.
    Isomeric adj. isomerism n.isomerize v. (also -ise). [G f. Gk isomeres sharing equally(as ISO-, meros share)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X