• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Kinh tế===== =====Mang lại lợi nhuận, sinh lợi===== == Từ điển Hóa học & vật liệu...)
    (Kinh tế)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====Kinh tế=====
    +
    =====(Thuộc) Kinh tế=====
    =====Mang lại lợi nhuận, sinh lợi=====
    =====Mang lại lợi nhuận, sinh lợi=====

    02:32, ngày 10 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (Thuộc) Kinh tế
    Mang lại lợi nhuận, sinh lợi

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    kinh tế

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc kinh tế

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mang lợi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc kinh tế
    thuộc về kinh tế
    economic dependence
    sự tùy thuộc (về) kinh tế

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Financial, fiscal, pecuniary, monetary, budgetary;commercial, mercantile, trade: The economic indicators for Julyaffected the markets.
    Profitable, cost-effective,money-making, remunerative, productive; solvent: Increaseddemand for our products has made the company economic.

    Oxford

    Adj.

    Of or relating to economics.
    Maintained for profit;on a business footing.
    Adequate to repay or recoupexpenditure with some profit (not economic to run buses onSunday; an economic rent).
    Practical; considered or studiedwith regard to human needs (economic geography).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X