• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác subtilty ===Danh từ=== =====Tính phảng phất===== =====Tính huyền ảo===== =====Sự tinh v...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈsʌtlti</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:37, ngày 10 tháng 1 năm 2008

    /ˈsʌtlti/

    Thông dụng

    Cách viết khác subtilty

    Danh từ

    Tính phảng phất
    Tính huyền ảo
    Sự tinh vi, sự tinh tế; phẩm chất tinh tế, phẩm chất tinh vi
    Sự khôn khéo, sự khôn ngoan, sự lanh lợi, sự tinh nhanh
    Sự khéo léo, sự tài tình
    Sự xảo quyệt, sự quỷ quyệt
    Sự phân biệt tế nhị, sự quá tỉ mỉ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Refinement, nicety, delicacy, exquisiteness, intricacy,fineness, acuteness, elegance, sophistication: The subtlety ofthe detail in this work is quite unique. One must admire thesubtlety of expression in her writing. 2 treachery, guile,insidiousness, casuistry, cunning, artfulness, craftiness,deviousness, slyness, deceptiveness: The subtlety of herdeception was revealed only after the war.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 something subtle.
    A fine distinction; aninstance of hairsplitting. [ME f. OF s(o)utilt‚ f. L subtilitas-tatis (as SUBTLE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X