-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác subtilty ===Danh từ=== =====Tính phảng phất===== =====Tính huyền ảo===== =====Sự tinh v...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈsʌtlti</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==06:37, ngày 10 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Refinement, nicety, delicacy, exquisiteness, intricacy,fineness, acuteness, elegance, sophistication: The subtlety ofthe detail in this work is quite unique. One must admire thesubtlety of expression in her writing. 2 treachery, guile,insidiousness, casuistry, cunning, artfulness, craftiness,deviousness, slyness, deceptiveness: The subtlety of herdeception was revealed only after the war.
Tham khảo chung
- subtlety : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ