• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A person employed to look after so...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈkɛərˌteɪkər</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    00:33, ngày 11 tháng 1 năm 2008

    /ˈkɛərˌteɪkər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt)

    Oxford

    N.

    A person employed to look after something, esp. a house inthe owner's absence, or Brit. a public building.
    (attrib.)exercising temporary authority (caretaker government).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X