-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈkærɪkətʃər , ˈkærɪkəˌtʃʊər</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==02:26, ngày 11 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
//--> </SCRIPT> </HEAD>
<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
caricature
- n. & v.
- n.
- a grotesque usu. comic representation of aperson by exaggeration of characteristic traits, in a picture,writing, or mime.
- a ridiculously poor or absurd imitation orversion.
- v.tr. make or give a caricature of.
- caricaturaladj. caricaturist n. [F f. It. caricatura f. caricare load,exaggerate: see CHARGE]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - n. & v.