• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(pháp lý) kiện, khởi tố===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Law 1 prosecute or take proceedings against ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɪmˈplid</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    03:55, ngày 11 tháng 1 năm 2008

    /ɪmˈplid/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (pháp lý) kiện, khởi tố

    Oxford

    V.tr.

    Law 1 prosecute or take proceedings against (a person).2 involve (a person etc.) in a suit. [ME f. AF empleder, OFempleidier (as EN-(1), PLEAD)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X