• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều=== =====(giải phẫu) vùng hông===== ::on one's hunkers ::ngồi xổm ==Từ điển Oxford== ===N.pl.=== =====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'h&#652;&#951;k&#601;z</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    03:30, ngày 13 tháng 1 năm 2008

    /'hʌηkəz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    (giải phẫu) vùng hông
    on one's hunkers
    ngồi xổm

    Oxford

    N.pl.

    The haunches. [orig. Sc., f. hunker crouch, squat]

    Tham khảo chung

    • hunkers : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X