• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác geographical ===Tính từ=== =====(thuộc) địa lý===== ::a geographic map ::bản đồ địa lý == Từ điể...)
    (Tính từ)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::[[a]] [[geographic]] [[map]]
    ::[[a]] [[geographic]] [[map]]
    ::bản đồ địa lý
    ::bản đồ địa lý
     +
    ::[[Geography]]
     +
    ::nhà địa chất
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    04:38, ngày 13 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác geographical

    Tính từ

    (thuộc) địa lý
    a geographic map
    bản đồ địa lý
    Geography
    nhà địa chất

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    địa lý

    Oxford

    Var. of GEOGRAPHICAL.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X