• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) con bọ cạp===== =====(kinh thánh) roi co mũi sắt===== =====(sử học) súng bắn đá===== == Từ ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈskɔrpiən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    19:22, ngày 13 tháng 1 năm 2008

    /ˈskɔrpiən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con bọ cạp
    (kinh thánh) roi co mũi sắt
    (sử học) súng bắn đá

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bọ cạp

    Oxford

    N.

    An arachnid of the order Scorpionida, with lobster-likepincers and a jointed tail that can be bent over to inflict apoisoned sting on prey held in its pincers.
    (in full falsescorpion) a similar arachnid of the order Pseudoscorpionida,smaller and without a tail.
    (the Scorpion) the zodiacal signor constellation Scorpio.
    Bibl. a whip with metal points (1Kings 12:11).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X