• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sinh vật học) đại thực bào===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đại thực bào===== ==T...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈmækrəˌfeɪdʒ/font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    19:24, ngày 13 tháng 1 năm 2008

    /ˈmækrəˌfeɪdʒ/font>/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) đại thực bào

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    đại thực bào

    Oxford

    N.

    A large phagocytic white blood cell usu. occurring at pointsof infection.

    Tham khảo chung