• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đa dạng===== =====Có đốm màu khác nhau, lẫn màu===== =====Nhiều màu sắc sặc sỡ, loà loẹt, lốm đốm, loan...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈvɛəriɪˌgeɪtɪd, ˈvɛərɪˌgeɪ-</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    20:27, ngày 13 tháng 1 năm 2008

    /ˈvɛəriɪˌgeɪtɪd, ˈvɛərɪˌgeɪ-/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đa dạng
    Có đốm màu khác nhau, lẫn màu
    Nhiều màu sắc sặc sỡ, loà loẹt, lốm đốm, loang lổ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Multicolour(ed), particolour(ed), varicoloured,many-coloured, motley, pied, piebald, brindled, mottled,polychrome, polychromatic; nacreous, changeant, opalescent,opaline: Plants with variegated foliage always add interest toa garden.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X