• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có kinh nghiệm===== =====Người đi bằng tàu biển qua xích đ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈʃɛlˌbæk</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    20:28, ngày 13 tháng 1 năm 2008

    /ˈʃɛlˌbæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có kinh nghiệm
    Người đi bằng tàu biển qua xích đạo

    Oxford

    N.

    Sl. an old sailor.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X