• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sinh vật học) Gien===== ::dominant gene ::gien trội ::recessive gene ::gien lặn == Từ điển Xây dựng==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dʒin</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    20:48, ngày 13 tháng 1 năm 2008

    /dʒin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) Gien
    dominant gene
    gien trội
    recessive gene
    gien lặn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gien

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    gen

    Oxford

    N.

    A unit of heredity composed of DNA or RNA and forming partof a chromosome etc., that determines a particularcharacteristic of an individual. [G Gen: see -GEN]

    Tham khảo chung

    • gene : National Weather Service
    • gene : amsglossary
    • gene : Corporateinformation
    • gene : Chlorine Online
    • gene : Foldoc
    • gene : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X