-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(Chuyển tất cả nội dung khỏi trang)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˌɪnkənˈsoʊləbəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- - ==Thông dụng==- ===Tính từ===- - =====Không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khuây=====- ::[[an]] [[inconsolable]] [[grief]]- ::một mối sầu không nguôi- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Disconsolate, broken-hearted, heart-broken, desolate,forlorn, despairing, miserable, wretched, grief-stricken: Theyare inconsolable over the death of their dog.=====- - == Oxford==- ===Adj.===- - =====(of a person, grief, etc.) that cannot be consoled orcomforted.=====- - =====Inconsolability n. inconsolableness n.inconsolably adv. [F inconsolable or L inconsolabilis (asIN-(1), consolabilis f. consolari CONSOLE(1))]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]12:02, ngày 16 tháng 1 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ