-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Thỉnh thoảng, đôi khi===== ::He visits me occasionally ::Thỉnh thoảng anh ấy đến thăm tôi == Từ đi...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ə-kā'zhə-nə-lē</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->12:35, ngày 16 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adv.
Sometimes, on occasion, (every) now and then, from time totime, at times, (every) now and again, once in a while, every sooften, periodically, intermittently, sporadically, irregularly,off and on: We go up the Lake District for a weekendoccasionally. Trevor occasionally drops in at the local pub fora beer.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ