• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Thỉnh thoảng, đôi khi===== ::He visits me occasionally ::Thỉnh thoảng anh ấy đến thăm tôi == Từ đi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə-kā'zhə-nə-lē</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    12:35, ngày 16 tháng 1 năm 2008

    /ə-kā'zhə-nə-lē/

    Thông dụng

    Phó từ

    Thỉnh thoảng, đôi khi
    He visits me occasionally
    Thỉnh thoảng anh ấy đến thăm tôi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngẫu nhiên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Sometimes, on occasion, (every) now and then, from time totime, at times, (every) now and again, once in a while, every sooften, periodically, intermittently, sporadically, irregularly,off and on: We go up the Lake District for a weekendoccasionally. Trevor occasionally drops in at the local pub fora beer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X