-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">rout</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==07:17, ngày 18 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Routine, ritual: He acquired a rote knowledge of thewords, without knowing what they mean. 2 by rote. a by heart,from memory: He can recite the entire Prologue of CanterburyTales by rote. b unthinkingly, automatically, mechanically:She learned the French dialogue by rote but doesn't understand aword of it.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ