• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự học vẹt, sự nhớ vẹt===== ::by rote ::học vẹt; như vẹt ::learn by [[r...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">rout</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:17, ngày 18 tháng 1 năm 2008

    /rout/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự học vẹt, sự nhớ vẹt
    by rote
    học vẹt; như vẹt
    learn by rote
    học như vẹt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Routine, ritual: He acquired a rote knowledge of thewords, without knowing what they mean. 2 by rote. a by heart,from memory: He can recite the entire Prologue of CanterburyTales by rote. b unthinkingly, automatically, mechanically:She learned the French dialogue by rote but doesn't understand aword of it.

    Oxford

    N.

    (usu. prec. by by) mechanical or habitual repetition (withref. to acquiring knowledge). [ME: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • rote : National Weather Service
    • rote : amsglossary
    • rote : Corporateinformation
    • rote : Chlorine Online
    • rote : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X