• /rout/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự học vẹt, sự nhớ vẹt
    by rote
    học vẹt; như vẹt
    learn by rote
    học như vẹt


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X