-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con vẹt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))===== =====Đồ con vẹt; người bắt chước một các...)(→Tham khảo chung)
Dòng 49: Dòng 49: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=parrot parrot] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=parrot parrot] : Corporateinformation[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ *[http://biotech.icmb.utexas.edu/search/dict-search.html parrot] : life science dictionary03:16, ngày 23 tháng 1 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ