• /´pærət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con vẹt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Đồ con vẹt; người bắt chước một cách không suy nghĩ
    sick as a parrot
    bệnh như con vẹt

    Ngoại động từ

    Nói như vẹt, làm như vẹt
    Dạy (ai...) nhắc lại như vẹt; dạy (ai...) nói như vẹt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    imitator , mimic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X