-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ ….)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">ri,tæli'ei∫n</font>'''/ ==========/'''<font color="red">ri,tæli'ei∫n</font>'''/ =====- ==Từ điển thôngdụng==+ ==Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 10: Dòng 10: ::immediate retaliation against the striking miners::immediate retaliation against the striking miners::sự trả đũa tức khắc đối với các thợ mỏ bãi công::sự trả đũa tức khắc đối với các thợ mỏ bãi công- [[Category:Từ điển thôngdụng]]+ + [[Category:Thông dụng]]09:38, ngày 28 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
( retaliation against somebody / something; retaliation for something) sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng
- a terrorist bomb attack in retaliation for recent arrests
- cuộc đánh bom khủng bố để trả đũa cho những vụ bắt bớ gần đây
- immediate retaliation against the striking miners
- sự trả đũa tức khắc đối với các thợ mỏ bãi công
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ