• (Khác biệt giữa các bản)
    (Bẹn, vùng bẹn)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pu:p</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    12:32, ngày 28 tháng 1 năm 2008

    /pu:p/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần đuôi tàu; sàn tàu cao nhất ở phía đuôi (như) poop deck
    (từ lóng) anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại

    Danh từ (như) .pope

    Bẹn, vùng bẹn
    to take someone's poop
    đánh vào bẹn ai

    Ngoại động từ

    Vỗ tung vào phía đuôi, đập tràn vào phía đuôi (tàu)
    Hứng (sóng) lên phía đuôi (tàu)

    Ngoại động từ (như) .pope

    Đánh vào bẹn (ai)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    boong ở buồng lái tài
    boong ở buồng lái tàu
    buồng lái ở sau tàu
    đằng lái tàu
    phần đuôi tàu
    sân tàu trên phòng thuyền trưởng

    Tham khảo chung

    • poop : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X