• /pu:p/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần đuôi tàu; sàn tàu cao nhất ở phía đuôi (như) poop deck
    (từ lóng) anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại

    Danh từ (như) .pope

    Bẹn, vùng bẹn
    to take someone's poop
    đánh vào bẹn ai
    cứt(thông tục)

    Ngoại động từ

    đi ỉa(thông tục)
    Vỗ tung vào phía đuôi, đập tràn vào phía đuôi (tàu)
    Hứng (sóng) lên phía đuôi (tàu)

    Ngoại động từ (như) .pope

    Đánh vào bẹn (ai)

    Kinh tế

    boong ở buồng lái tài
    boong ở buồng lái tàu
    buồng lái ở sau tàu
    đằng lái tàu
    phần đuôi tàu
    sân tàu trên phòng thuyền trưởng

    Xây dựng

    thượng tầng đuôi, bán thượng tầng đuôi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    fag , tire out , wear out
    phrasal verb
    burn out , give out , run down
    noun
    bore

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X