• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thần thoại,thần học) rắn nhiều đầu (chặt đầu này lại mọc đầu khác, trong thần thoại Hy-lạp)===== =...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈhaɪdrə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    20:36, ngày 6 tháng 2 năm 2008

    /ˈhaɪdrə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thần thoại,thần học) rắn nhiều đầu (chặt đầu này lại mọc đầu khác, trong thần thoại Hy-lạp)
    (nghĩa bóng) tai ương khó trị; cái khó trừ tiệt
    (động vật học) con thuỷ tức

    Oxford

    N.

    A freshwater polyp of the genus Hydra with tubular bodyand tentacles around the mouth.
    Any water-snake.
    Somethingwhich is hard to destroy. [ME f. L f. Gk hudra water-snake,esp. a fabulous one with many heads that grew again when cutoff]

    Tham khảo chung

    • hydra : National Weather Service
    • hydra : amsglossary
    • hydra : Corporateinformation
    • hydra : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X