• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ân xá===== ===Ngoại động từ=== =====Ân xá===== ::to amnesty the political criminals ::ân xá các...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'&#230;mn&#601;sti</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    04:59, ngày 10 tháng 2 năm 2008

    /'æmnəsti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ân xá

    Ngoại động từ

    Ân xá
    to amnesty the political criminals
    ân xá các chính trị phạm

    Oxford

    N. & v.

    N. (pl. -ies) a general pardon, esp. for politicaloffences.
    V.tr. (-ies, -ied) grant an amnesty to.
    AmnestyInternational an independent international organization insupport of human rights, esp. for prisoners of conscience. [Famnestie or L f. Gk amnestia oblivion]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X