• /'æmnəsti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ân xá

    Ngoại động từ

    Ân xá
    to amnesty the political criminals
    ân xá các chính trị phạm


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X