• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hạng thấp, ít giá trị===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cấp thấp===== =====chất l...)
    (Hạng thấp, ít giá trị)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Hạng thấp, ít giá trị=====
    =====Hạng thấp, ít giá trị=====
     +
    =====Hạ cấp ( tiếng chửi )
     +
    Ex : You're Low class
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    07:34, ngày 10 tháng 2 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hạng thấp, ít giá trị

    =====Hạ cấp ( tiếng chửi ) Ex : You're Low class

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cấp thấp
    chất lượng kém
    hạng xấu

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X