• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">blə:t</font>'''/)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====/'''<font color="red">blə:t</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">blə:t</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:46, ngày 14 tháng 2 năm 2008

    /blə:t/

    Thông dụng

    Động từ

    Thốt ra, nói buột ra
    to blurt out a secret
    thốt ra điều bí mật

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lời giới thiệu sách

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Usually, blurt out. burst out with, utter; reveal, disclose,give away, divulge, Colloq blab: She blurted out the name ofher accomplice.

    Oxford

    V.tr.

    (usu. foll. by out) utter abruptly, thoughtlessly, ortactlessly. [prob. imit.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X