• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (phiên âm)
    Dòng 2: Dòng 2:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    /'fə:ment/
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
     +
    / `fɜr,ment /
    =====Men=====
    =====Men=====
    Dòng 14: Dòng 11:
    =====Sự xôn xao, sự náo động=====
    =====Sự xôn xao, sự náo động=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    -
     
    +
    / fər`ment /
    =====Lên men, dậy men=====
    =====Lên men, dậy men=====
    =====Xôn xao, sôi sục, náo động=====
    =====Xôn xao, sôi sục, náo động=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
     
    +
    / fər`ment /
    =====Làm lên men, làm dậy men=====
    =====Làm lên men, làm dậy men=====

    13:13, ngày 24 tháng 2 năm 2008

    Thông dụng

    Danh từ

    / `fɜr,ment /

    Men
    Sự xôn xao, sự náo động

    Nội động từ

    / fər`ment /

    Lên men, dậy men
    Xôn xao, sôi sục, náo động

    Ngoại động từ

    / fər`ment /

    Làm lên men, làm dậy men
    Kích thích, khích động, vận động, xúi giục
    Làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    men

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    enzin

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Boil, effervesce, seethe, bubble, foam, froth, brew; rise,raise, work, leaven: A rebellion is fermenting in the northerncounties. Adding yeast causes the bread to ferment. 2 excite,stir up, incite, instigate, agitate, foment, inflame, rouse,provoke: He helped to ferment a riot.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Agitation, excitement, tumult.
    A fermenting,fermentation. b a fermenting-agent or leaven.
    V.
    Intr. &tr. undergo or subject to fermentation.
    Intr. & tr.effervesce or cause to effervesce.
    Tr. excite; stir up;foment.
    Fermentable adj. fermenter n. [ME f. OF ferment orL fermentum f. L fervere boil]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X