• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sinh vật) sự sinh sôi nảy nở, sự tăng nhanh===== =====Sự phát triển, sự gia tăng nhanh===== == Từ điển Xây...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pr&#601;,lif&#601;'rei&#8747;n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    19:59, ngày 26 tháng 2 năm 2008

    /prə,lifə'rei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật) sự sinh sôi nảy nở, sự tăng nhanh
    Sự phát triển, sự gia tăng nhanh

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự sinh sôi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nảy nở
    sự tăng nhanh
    brand proliferation
    sự tăng nhanh nhãn hiệu (của các sản phẩm cùng loại)

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Growth, increase, burgeoning or bourgeoning, expansion,spread, escalation, build-up, rise: Some attribute the increasein violent crime to the proliferation of hand-guns.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X