• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xuồng===== ::to puddle one's own canoe ::tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">k&#601;'nu:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    20:24, ngày 26 tháng 2 năm 2008

    /kə'nu:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xuồng
    to puddle one's own canoe
    tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ỷ lại vào ai

    Nội động từ

    Bơi xuồng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ghe buồm
    tàu dẹt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    canô
    hàng không mẫu hạm
    thuyền buồm

    Oxford

    N. & v.

    N. a small narrow boat with pointed ends usu.propelled by paddling.
    V.intr. (canoes, canoed, canoeing)travel in a canoe.
    Canoeist n. [Sp. and Haitian canoa]

    Tham khảo chung

    • canoe : National Weather Service
    • canoe : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X