• /kə'nu:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xuồng
    to puddle one's own canoe
    tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ỷ lại vào ai

    Nội động từ

    Bơi xuồng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ghe buồm
    tàu dẹt

    Kỹ thuật chung

    canô
    hàng không mẫu hạm
    thuyền buồm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    coracle , dugout , kayak , outrigger , piragua , pirogue , birch , boat , kayak (arctictribes) , piroque (dugout) , pitpan (cen. amer.) , proa , skiff , waka

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X