-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">sə'blaim</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==20:28, ngày 26 tháng 2 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Cao cả, cao thượng
- sublime self-sacrifice
- sự hy sinh cao cả
- sublime ambition
- tham vọng cao siêu
- sublime love
- tình yêu cao thượng
Cực kỳ; nói về một người không sợ hậu quả về hành động của mình
- sublime conceit
- thái độ tự phụ cực kỳ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Tham khảo chung
- sublime : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ