• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">'ɒbviəsli</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">'ɒbviəsli</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'''ɒbviəsli'''''Chữ đậm'''</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    16:19, ngày 2 tháng 3 năm 2008

    /'ɒbviəsliChữ đậm/

    Thông dụng

    Tính từ

    Một cách rõ ràng; có thể thấy được
    Như hopeful
    Obviously, she needs help
    Rò ràng cô ta cần được giúp đỡ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    một cách rõ ràng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hiển nhiên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Clearly, plainly, apparently, patently, evidently, simply,certainly, of course, undeniable, unmistakably or unmistakeably,indubitably, doubtless(ly): You are obviously the right personfor the assignment.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X