• (Khác biệt giữa các bản)
    (Sự sút (bóng))
    (đóng góp từ Shooting tại CĐ Kythuatđóng góp từ Shooting tại CĐ Kinhte)
    Dòng 22: Dòng 22:
    *'''When a player kicks the ball at the opponent's net in an attempt to score a goal.'''
    *'''When a player kicks the ball at the opponent's net in an attempt to score a goal.'''
    {{bongda}}
    {{bongda}}
    -
    ==Tham khảo==
    +
     
    -
    #[http://users.erols.com/soccertip/dictionary/dictio33.htm Soccer Dictionary]
    +
     
    Dòng 32: Dòng 32:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====sự bắn=====
    +
    =====sự bắn=====
    -
    =====sự chụp ảnh=====
    +
    =====sự chụp ảnh=====
    -
    =====sự nổ mìn=====
    +
    =====sự nổ mìn=====
    -
    =====sự quay phim=====
    +
    =====sự quay phim=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====sự bắn=====
    +
    =====sự bắn=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 60: Dòng 60:
    =====Shooting-box Brit. a lodge used bysportsmen in the shooting-season. shooting-brake (or -break)Brit. an estate car. shooting-coat (or -jacket) a coatdesigned to be worn when shooting game. shooting-gallery aplace used for shooting at targets with rifles etc.shooting-iron esp. US colloq. a firearm. shooting-range aground with butts for rifle practice. shooting star a smallmeteor moving rapidly and burning up on entering the earth'satmosphere. shooting-stick a walking-stick with a foldableseat. shooting war a war in which there is shooting (opp. coldwar, war of nerves etc.). the whole shooting match colloq.everything.=====
    =====Shooting-box Brit. a lodge used bysportsmen in the shooting-season. shooting-brake (or -break)Brit. an estate car. shooting-coat (or -jacket) a coatdesigned to be worn when shooting game. shooting-gallery aplace used for shooting at targets with rifles etc.shooting-iron esp. US colloq. a firearm. shooting-range aground with butts for rifle practice. shooting star a smallmeteor moving rapidly and burning up on entering the earth'satmosphere. shooting-stick a walking-stick with a foldableseat. shooting war a war in which there is shooting (opp. coldwar, war of nerves etc.). the whole shooting match colloq.everything.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
    -
    [[Category:Bóng đá]][[Category:Tham khảo]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Bóng đá]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo]]
     +
    [[Thể_loại:Kythuat]]
     +
    [[Thể_loại:Kinhte]]

    17:59, ngày 13 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bắn, sự phóng đi
    Khu vực săn bắn
    Quyền săn bắn ở các khu vực quy định

    Bóng đá

    Sự sút (bóng)
    • When a player kicks the ball at the opponent's net in an attempt to score a goal.
    BÓNG ĐÁ Bài viết này thuộc TĐ Bóng đá và mong được bạn dịch ra tiếng Việt



    Cơn đau nhói
    Sự chụp ảnh, sự quay phim

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bắn
    sự chụp ảnh
    sự nổ mìn
    sự quay phim

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bắn

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    The act or an instance of shooting.
    A theright of shooting over an area of land. b an estate etc. rentedto shoot over.
    Adj. moving, growing, etc. quickly (a shootingpain in the arm).
    Shooting-box Brit. a lodge used bysportsmen in the shooting-season. shooting-brake (or -break)Brit. an estate car. shooting-coat (or -jacket) a coatdesigned to be worn when shooting game. shooting-gallery aplace used for shooting at targets with rifles etc.shooting-iron esp. US colloq. a firearm. shooting-range aground with butts for rifle practice. shooting star a smallmeteor moving rapidly and burning up on entering the earth'satmosphere. shooting-stick a walking-stick with a foldableseat. shooting war a war in which there is shooting (opp. coldwar, war of nerves etc.). the whole shooting match colloq.everything.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X