• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tiếng lóng - đóng góp từ A whole 'nother tại CĐ Kythuatđóng góp từ A whole 'nother tại CĐ Kinhte)
    Dòng 1: Dòng 1:
     +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    ==Tiếng lóng==
    ==Tiếng lóng==
    -
    *''' An entirely different. I've noticed this phrase in the vocabulary of many people of various backgrounds and have even heard it on national TV, but I have yet to see it written down (before now).'''
    +
    ===Thông dụng===
    -
    *'' Example: That's a whole 'nother story.''
    +
    *'''Hoàn toàn khác biệt (với cái gì)'''
    -
    {{slang}}
    +
    *'' Example: That's a whole 'nother story.'' = Đó là một câu chuyện khác hoàn toàn.
    [[Thể_loại:Tiếng lóng]]
    [[Thể_loại:Tiếng lóng]]
    [[Thể_loại:Kythuat]]
    [[Thể_loại:Kythuat]]
    [[Thể_loại:Kinhte]]
    [[Thể_loại:Kinhte]]

    18:56, ngày 13 tháng 5 năm 2008

    Tiếng lóng

    Thông dụng

    • Hoàn toàn khác biệt (với cái gì)
    • Example: That's a whole 'nother story. = Đó là một câu chuyện khác hoàn toàn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X