• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nhà nghỉ chân===== =====Nhà tế bần===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====viện chăm sóc đặc...)
    Dòng 35: Dòng 35:
    =====A lodging for travellers, esp. one kept by areligious order. [F f. L hospitium (as HOST(2))]=====
    =====A lodging for travellers, esp. one kept by areligious order. [F f. L hospitium (as HOST(2))]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
     +
     +
    ==Y Sinh==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====Viện chăm sóc đặc biệt=====
     +
     +
     +
    [[Category:Y Sinh]]

    08:38, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà nghỉ chân
    Nhà tế bần

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    viện chăm sóc đặc biệt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà mát
    nhà nghỉ chân

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Brit. a home for people who are ill (esp. terminally) ordestitute.
    A lodging for travellers, esp. one kept by areligious order. [F f. L hospitium (as HOST(2))]

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    Viện chăm sóc đặc biệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X