• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (thư rác)
    Dòng 12: Dòng 12:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====thư rác=====
    +
    =====thư rác=====
     +
    =====gửi thư rác=====
     +
    (động từ)
     +
     
    == Oxford==
    == Oxford==

    10:35, ngày 15 tháng 5 năm 2008

    /spæm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thịt giăm bông hộp

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thư rác
    gửi thư rác

    (động từ)


    Oxford

    N.

    Propr. a tinned meat product made mainly from ham. [spicedh am]

    Tham khảo chung

    • spam : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X