• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (Kinh tế)
    Dòng 23: Dòng 23:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bảo hiểm=====
    +
    =====bảo hiểm=====
    ::[[underwrite]] [[agent]]
    ::[[underwrite]] [[agent]]
    ::người đại lý nhận mua bảo hiểm
    ::người đại lý nhận mua bảo hiểm
    -
    =====bao mua=====
    +
    =====bao mua=====
    -
    =====bao tiêu cổ phiếu=====
    +
    =====bao tiêu cổ phiếu=====
    -
    =====bù lỗ=====
    +
    =====bù lỗ=====
    -
    =====nhận bao cấp=====
    +
    =====nhận bao cấp=====
    -
    =====nhận bảo hiểm=====
    +
    =====nhận bảo hiểm=====
    -
    =====nhận bảo hiểm (rủi ro..)=====
    +
    =====nhận bảo hiểm (rủi ro..)=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=underwrite underwrite] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=underwrite underwrite] : Corporateinformation
     +
    ==Chứng khoán==
     +
    =====Bao tiêu - Bảo lãnh=====
     +
    ==Tham khảo==
     +
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=B Saga.vn]
     +
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    Dòng 63: Dòng 68:
    =====Underwriter n.=====
    =====Underwriter n.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]

    04:42, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /¸ʌndə´rait/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .underwrote; .underwritten

    '—nd”(')rout
    —nd”(')rit”n
    Bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)
    Bao mua (trong kinh doanh)
    Cam kết tài trợ (một công cuộc/kinh doanh)
    Ký tên ở dưới

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bảo hiểm
    underwrite agent
    người đại lý nhận mua bảo hiểm
    bao mua
    bao tiêu cổ phiếu
    bù lỗ
    nhận bao cấp
    nhận bảo hiểm
    nhận bảo hiểm (rủi ro..)

    Nguồn khác

    Chứng khoán

    Bao tiêu - Bảo lãnh

    Tham khảo

    1. Saga.vn


    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Back (up), finance, support, invest in, subsidize,subvene, sponsor, uphold, approve, insure, guarantee, USsubvene: The company has agreed to underwrite the developmentof your invention.
    Subscribe to, endorse or indorse, sign,countersign, consent to, agree to, confirm, accede to, sanction,ratify, approve, validate, Colloq OK or okay: The governmentunderwrote the action one day, then denied knowledge of it thenext.

    Oxford

    V.

    (past -wrote; past part. -written) 1 a tr. sign, and acceptliability under (an insurance policy, esp. on shipping etc.).b tr. accept (liability) in this way. c intr. practice (marine)insurance.
    Tr. undertake to finance or support.
    Tr. engageto buy all the stock in (a company etc.) not bought by thepublic.
    Tr. write below (the underwritten names).
    Underwriter n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X