• /¸ʌndə´rait/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .underwrote; .underwritten

    Bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)
    Bao mua (trong kinh doanh)
    Cam kết tài trợ (một công cuộc/kinh doanh)
    Ký tên ở dưới

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bảo hiểm
    underwrite agent
    người đại lý nhận mua bảo hiểm
    bao mua
    bao tiêu cổ phiếu
    bù lỗ
    nhận bao cấp
    nhận bảo hiểm
    nhận bảo hiểm (rủi ro..)

    Chứng khoán

    Bao tiêu - Bảo lãnh
    1. Saga.vn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X