-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accede , agree to , angel * , approve , back , bankroll * , collateral , consent , countersign , endow , finance , float , fund , guarantee , help , initial , okay * , pay , provide , provide financing , sanction , seal , secure , sign , sponsor , stake , subscribe , subsidize , support , bankroll , endorse , insure
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ