• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lông cánh; lông đuôi (chim) (như) quillỵfeather===== =====( (thường) số nhiều) lông nhím...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kwil</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    11:41, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /kwil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lông cánh; lông đuôi (chim) (như) quillỵfeather
    ( (thường) số nhiều) lông nhím
    Bút lông ngỗng (như) quillỵpen;
    Ống lông (lông chim); phao bằng ống lông (để đi câu); tăm bằng ống lông; cái gảy đàn bằng ống lông
    Ống chỉ, thoi chỉ
    (âm nhạc) cái sáo
    Thanh quế
    Vỏ canh ki na cuộn vỏ đỏ
    to drive a quill
    (đùa cợt) làm nghề viết văn
    Làm nghề cạo giấy

    Ngoại động từ

    Cuộn thành ống
    Cuộn chỉ vào ống

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dây dẫn lửa
    ống
    ống lồng
    ống lót trục chính
    pittông trụ trượt

    Oxford

    N. & v.

    N.
    (in full quill-feather) a large feather in awing or tail.
    The hollow stem of this.
    (in full quill pen)a pen made of a quill.
    (usu. in pl.) the spines of aporcupine.
    A musical pipe made of a hollow stem.
    V.tr.form into cylindrical quill-like folds; goffer.
    Quill-covertsthe feathers covering the base of quill-feathers.
    Quilling n.[ME prob. f. (M)LG quiele]

    Tham khảo chung

    • quill : National Weather Service
    • quill : amsglossary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X